FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Ayasse

17.2.1987(37) 183cm 75Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM59
CDM61
RM56
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
84
Tăng tốc
49
Tốc độ
55
Nhảy
78
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
44
Giữ bóng
57
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
63
Vô-lê
42
Sút xoáy
61
Đá phạt
50
Penalty
49
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20