FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Diaz

12.6.1988(35) 184cm 72Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM62
CDM64
RM62
RB66
RWB66
CB66
SW67
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
81
Tăng tốc
58
Tốc độ
69
Nhảy
82
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
69
Rê bóng
56
Giữ bóng
68
Kèm người
64
Tranh bóng
70
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
53
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
69
Sút xa
44
Vô-lê
41
Sút xoáy
58
Đá phạt
53
Penalty
46
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17