FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jayson Leutwiler

25.4.1989(35) 192cm 80Kg
ST30
RW30
CF31
RF31
CAM34
CM34
CDM31
RM32
RB27
RWB28
CB26
SW26
GK61
Sức mạnh
59
Thể lực
39
Tăng tốc
44
Tốc độ
47
Nhảy
60
Khéo léo
55
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
40
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
14
Chuyền dài
42
Lực sút
46
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
35
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
29
TM phát bóng
59
TM đổ người
64
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
66