FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fin Bartels

7.2.1987(37) 176cm 69Kg
ST67
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM66
CDM56
RM71
RB55
RWB59
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
73
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
65
Khéo léo
78
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
31
Rê bóng
72
Giữ bóng
75
Kèm người
37
Tranh bóng
33
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
70
Chuyền dài
66
Lực sút
65
Đánh đầu
45
Sút xa
65
Vô-lê
60
Sút xoáy
66
Đá phạt
53
Penalty
54
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
67
Phản ứng
72
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13