FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Gonzalez

20.7.1982(42) 194cm 84Kg
ST25
RW24
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM27
RM25
RB24
RWB24
CB27
SW27
GK63
Sức mạnh
66
Thể lực
27
Tăng tốc
33
Tốc độ
36
Nhảy
57
Khéo léo
42
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
17
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
33
Phản ứng
58
Quyết đoán
42
TM phát bóng
61
TM đổ người
61
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
62