FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabien Lemoine

16.3.1987(37) 175cm 72Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM62
CM65
CDM67
RM61
RB64
RWB64
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
64
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
67
Tranh bóng
72
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
57
Chuyền dài
67
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
65
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
59
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15