FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aurelien Chedjou

20.6.1985(38) 184cm 77Kg
ST59
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM62
CDM66
RM58
RB65
RWB63
CB69
SW68
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
76
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
68
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
68
Tranh bóng
65
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
48
Chuyền dài
72
Lực sút
65
Đánh đầu
78
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
47
Đá phạt
49
Penalty
53
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16