FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henri Saivet

26.10.1990(34) 175cm 73Kg
ST68
RW69
CF69
RF69
CAM69
CM69
CDM65
RM70
RB65
RWB66
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
80
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
69
Chuyền dài
71
Lực sút
71
Đánh đầu
72
Sút xa
58
Vô-lê
64
Sút xoáy
67
Đá phạt
70
Penalty
58
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
70
Phản ứng
67
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16