FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kadu

20.7.1986(38) 189cm 80Kg
ST41
RW37
CF38
RF38
CAM38
CM42
CDM55
RM39
RB56
RWB53
CB63
SW63
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
54
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
64
Rê bóng
27
Giữ bóng
46
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
21
Chuyền dài
34
Lực sút
45
Đánh đầu
63
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
26
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12