FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Blazej Augustyn

26.1.1988(36) 191cm 85Kg
ST51
RW48
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM57
RM49
RB55
RWB53
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
50
Tăng tốc
49
Tốc độ
52
Nhảy
72
Khéo léo
56
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
55
Rê bóng
47
Giữ bóng
55
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
43
Chuyền dài
54
Lực sút
64
Đánh đầu
65
Sút xa
48
Vô-lê
29
Sút xoáy
43
Đá phạt
31
Penalty
54
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21