FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Moravek

1.11.1989(35) 180cm 75Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM65
CDM59
RM65
RB56
RWB58
CB55
SW56
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
48
Tăng tốc
62
Tốc độ
48
Nhảy
53
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
51
Rê bóng
72
Giữ bóng
68
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
63
Chuyền dài
65
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
66
Vô-lê
68
Sút xoáy
59
Đá phạt
65
Penalty
65
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
69
Phản ứng
68
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13