FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaleum Logan

29.1.1988(36) 175cm 70Kg
ST54
RW59
CF56
RF56
CAM58
CM59
CDM61
RM61
RB65
RWB65
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
81
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
63
Khéo léo
77
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
61
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
42
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
55
Đá phạt
59
Penalty
52
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11