FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kelvin Etuhu

30.5.1988(36) 185cm 71Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM55
CDM56
RM56
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
53
Tăng tốc
55
Tốc độ
65
Nhảy
42
Khéo léo
32
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
55
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
64
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14