FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oier

14.9.1989(35) 189cm 91Kg
ST27
RW29
CF28
RF28
CAM30
CM31
CDM31
RM30
RB29
RWB30
CB29
SW29
GK65
Sức mạnh
61
Thể lực
41
Tăng tốc
43
Tốc độ
41
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
18
Rê bóng
22
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
30
Vô-lê
26
Sút xoáy
25
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
33
Phản ứng
62
Quyết đoán
28
TM phát bóng
68
TM đổ người
70
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
62