FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artur Krysiak

11.8.1989(35) 193cm 83Kg
ST27
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM25
CDM28
RM27
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK55
Sức mạnh
65
Thể lực
28
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
49
Khéo léo
61
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
26
Lực sút
26
Đánh đầu
21
Sút xa
20
Vô-lê
15
Sút xoáy
22
Đá phạt
18
Penalty
18
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
20
Phản ứng
53
Quyết đoán
37
TM phát bóng
52
TM đổ người
61
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
58