FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krystian Pearce

5.1.1990(34) 188cm 95Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM45
CDM54
RM44
RB54
RWB53
CB59
SW58
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
63
Rê bóng
42
Giữ bóng
52
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
29
Chuyền dài
35
Lực sút
31
Đánh đầu
57
Sút xa
23
Vô-lê
32
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
31
Phản ứng
51
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12