FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Albrighton

18.11.1989(35) 175cm 74Kg
ST66
RW72
CF70
RF70
CAM71
CM71
CDM65
RM73
RB64
RWB66
CB56
SW56
GK23
Sức mạnh
57
Thể lực
81
Tăng tốc
81
Tốc độ
76
Nhảy
58
Khéo léo
70
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
42
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Kèm người
45
Tranh bóng
63
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
66
Chuyền dài
79
Lực sút
66
Đánh đầu
45
Sút xa
73
Vô-lê
73
Sút xoáy
72
Đá phạt
70
Penalty
58
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
70
Phản ứng
70
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19