FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ciaran Clark

26.9.1989(35) 185cm 88Kg
ST57
RW52
CF54
RF54
CAM53
CM57
CDM64
RM53
RB64
RWB61
CB69
SW69
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
73
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
69
Tranh bóng
69
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
42
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
77
Sút xa
49
Vô-lê
53
Sút xoáy
55
Đá phạt
43
Penalty
57
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
44
Phản ứng
66
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17