FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Troy Deeney

29.6.1988(35) 183cm 90Kg
ST77
RW71
CF74
RF74
CAM72
CM66
CDM54
RM70
RB51
RWB53
CB51
SW52
GK23
Sức mạnh
85
Thể lực
72
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
75
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
30
Rê bóng
68
Giữ bóng
75
Kèm người
35
Tranh bóng
27
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
82
Chuyền dài
60
Lực sút
83
Đánh đầu
78
Sút xa
76
Vô-lê
78
Sút xoáy
68
Đá phạt
35
Penalty
77
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
69
Phản ứng
74
Quyết đoán
73
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20