FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Birkir Saevarsson

11.11.1984(40) 187cm 74Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM59
RM56
RB61
RWB60
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
47
Giữ bóng
59
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
43
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
65
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
53
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18