FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nordin Amrabat

31.3.1987(37) 181cm 84Kg
ST69
RW72
CF71
RF71
CAM71
CM67
CDM60
RM71
RB60
RWB62
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
54
Khéo léo
78
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
51
Rê bóng
79
Giữ bóng
73
Kèm người
42
Tranh bóng
56
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
69
Chuyền dài
62
Lực sút
71
Đánh đầu
63
Sút xa
65
Vô-lê
65
Sút xoáy
71
Đá phạt
62
Penalty
70
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
73
Phản ứng
69
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18