FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Beauvue

16.4.1988(36) 174cm 66Kg
ST67
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM61
CDM52
RM65
RB52
RWB53
CB47
SW48
GK24
Sức mạnh
64
Thể lực
54
Tăng tốc
73
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
75
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
24
Rê bóng
63
Giữ bóng
70
Kèm người
31
Tranh bóng
46
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
70
Chuyền dài
61
Lực sút
70
Đánh đầu
73
Sút xa
59
Vô-lê
72
Sút xoáy
58
Đá phạt
68
Penalty
67
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18