FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Baudry

24.2.1988(36) 188cm 80Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM49
CM52
CDM58
RM49
RB57
RWB56
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
60
Tốc độ
47
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
68
Rê bóng
60
Giữ bóng
51
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
29
Chuyền dài
59
Lực sút
38
Đánh đầu
68
Sút xa
29
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11