FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wang Shouting

3.9.1985(39) 186cm 82Kg
ST63
RW65
CF66
RF66
CAM68
CM69
CDM65
RM66
RB62
RWB63
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
64
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
70
Giữ bóng
61
Kèm người
55
Tranh bóng
70
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
60
Chuyền dài
65
Lực sút
52
Đánh đầu
68
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
49
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
81
Phản ứng
68
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19