FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neal Bishop

7.8.1981(43) 186cm 81Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM58
RM54
RB55
RWB55
CB58
SW58
GK13
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
59
Tốc độ
46
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
61
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
53
Chuyền dài
59
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
55
Vô-lê
46
Sút xoáy
44
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
71
TM phát bóng
9
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8