FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Byeong Seok

17.9.1985(38) 182cm 76Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM56
RM58
RB57
RWB58
CB56
SW55
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
51
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
61
Vô-lê
36
Sút xoáy
40
Đá phạt
60
Penalty
54
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
49
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20