FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredrik Carlsen

1.12.1989(34) 175cm 65Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM61
RM58
RB61
RWB61
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
77
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
54
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
54
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15