FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vegard Skjerve

22.5.1988(36) 187cm 78Kg
ST52
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM58
RM55
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
59
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
44
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
54
Đá phạt
28
Penalty
47
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13