FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Rosales

20.11.1988(36) 175cm 70Kg
ST62
RW66
CF64
RF64
CAM64
CM65
CDM67
RM67
RB69
RWB70
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
78
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
80
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
74
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
61
Tranh bóng
71
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
46
Chuyền dài
61
Lực sút
68
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
68
Đá phạt
52
Penalty
44
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
73
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13