FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Havard Nordtveit

21.6.1990(34) 188cm 83Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM68
CDM71
RM62
RB67
RWB67
CB70
SW70
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
78
Tăng tốc
49
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
69
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
73
Tranh bóng
72
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
42
Chuyền dài
75
Lực sút
70
Đánh đầu
69
Sút xa
67
Vô-lê
34
Sút xoáy
58
Đá phạt
66
Penalty
54
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
70
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15