FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Agard

10.10.1989(35) 176cm 67Kg
ST62
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM50
RM61
RB51
RWB53
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
81
Nhảy
76
Khéo léo
79
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
24
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
46
Tranh bóng
31
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
53
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
59
Sút xoáy
43
Đá phạt
31
Penalty
62
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
68
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12