FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Vera

5.1.1985(39) 181cm 74Kg
ST67
RW64
CF65
RF65
CAM65
CM60
CDM49
RM63
RB46
RWB49
CB44
SW43
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
60
Tốc độ
55
Nhảy
46
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
23
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
26
Tranh bóng
13
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
69
Chuyền dài
52
Lực sút
67
Đánh đầu
75
Sút xa
64
Vô-lê
68
Sút xoáy
54
Đá phạt
42
Penalty
68
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
70
Quyết đoán
58
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21