FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Gonzalez

29.10.1984(40) 176cm 72Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM66
CDM68
RM64
RB68
RWB67
CB68
SW67
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
72
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
69
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
46
Chuyền dài
68
Lực sút
64
Đánh đầu
66
Sút xa
69
Vô-lê
61
Sút xoáy
64
Đá phạt
65
Penalty
61
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20