FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_182856

25.10.1987(37) 178cm 77Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM62
CDM54
RM64
RB53
RWB55
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
43
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
44
Tranh bóng
45
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
62
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
62
Vô-lê
64
Sút xoáy
66
Đá phạt
64
Penalty
56
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
66
Phản ứng
62
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11