FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafal Grzyb

16.1.1983(41) 175cm 75Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM59
CDM62
RM57
RB61
RWB61
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
30
Nhảy
77
Khéo léo
70
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
66
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
61
Lực sút
67
Đánh đầu
57
Sút xa
63
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
26
Penalty
54
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15