FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Carroll

6.1.1989(35) 193cm 79Kg
ST73
RW66
CF68
RF68
CAM65
CM61
CDM55
RM64
RB53
RWB54
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
85
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
55
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
38
Rê bóng
64
Giữ bóng
72
Kèm người
38
Tranh bóng
40
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
75
Chuyền dài
50
Lực sút
75
Đánh đầu
87
Sút xa
72
Vô-lê
73
Sút xoáy
47
Đá phạt
37
Penalty
69
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
59
Phản ứng
75
Quyết đoán
76
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11