FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aldo Angoula

4.5.1981(43) 184cm 82Kg
ST42
RW43
CF43
RF43
CAM46
CM49
CDM55
RM44
RB51
RWB49
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
31
Tăng tốc
47
Tốc độ
37
Nhảy
68
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
37
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
22
Đánh đầu
61
Sút xa
39
Vô-lê
22
Sút xoáy
39
Đá phạt
29
Penalty
31
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
43
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11