FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Bouhours

26.6.1987(37) 180cm 75Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM55
CDM61
RM53
RB60
RWB60
CB61
SW62
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
59
Tốc độ
52
Nhảy
70
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
62
Rê bóng
50
Giữ bóng
60
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
21
Chuyền dài
60
Lực sút
46
Đánh đầu
57
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
57
Đá phạt
31
Penalty
42
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19