FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Legzdins

23.11.1986(38) 191cm 78Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM25
RM25
RB23
RWB23
CB25
SW26
GK59
Sức mạnh
62
Thể lực
31
Tăng tốc
34
Tốc độ
30
Nhảy
57
Khéo léo
45
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
14
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
19
Đá phạt
19
Penalty
19
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
36
TM phát bóng
64
TM đổ người
59
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
61