FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Ribeiro

14.12.1989(34) 181cm 77Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM54
RM52
RB59
RWB58
CB59
SW58
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
65
Rê bóng
47
Giữ bóng
47
Kèm người
62
Tranh bóng
56
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
40
Chuyền dài
42
Lực sút
57
Đánh đầu
57
Sút xa
36
Vô-lê
25
Sút xoáy
49
Đá phạt
24
Penalty
50
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16