FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Sarmiento

22.4.1990(34) 166cm 66Kg
ST62
RW68
CF66
RF66
CAM67
CM60
CDM46
RM67
RB47
RWB51
CB36
SW35
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
51
Tăng tốc
83
Tốc độ
75
Nhảy
51
Khéo léo
81
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
21
Rê bóng
72
Giữ bóng
67
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
63
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
41
Sút xa
63
Vô-lê
56
Sút xoáy
70
Đá phạt
70
Penalty
62
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
65
Phản ứng
64
Quyết đoán
36
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11