FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mergim Mavraj

9.6.1986(38) 189cm 84Kg
ST44
RW42
CF42
RF42
CAM45
CM50
CDM62
RM44
RB62
RWB58
CB69
SW70
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
56
Tăng tốc
39
Tốc độ
49
Nhảy
69
Khéo léo
50
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
73
Rê bóng
28
Giữ bóng
58
Kèm người
77
Tranh bóng
72
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
27
Chuyền dài
42
Lực sút
32
Đánh đầu
77
Sút xa
30
Vô-lê
35
Sút xoáy
41
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15