FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfie Potter

9.1.1989(35) 170cm 67Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM50
CDM44
RM57
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
70
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
63
Khéo léo
82
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
35
Rê bóng
59
Giữ bóng
53
Kèm người
36
Tranh bóng
32
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
47
Chuyền dài
49
Lực sút
51
Đánh đầu
48
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
55
Penalty
50
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14