FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Mattock

15.5.1990(34) 181cm 78Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM58
RM55
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
60
Lực sút
54
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
25
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
31
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18