FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Medy Elito

20.3.1990(34) 180cm 69Kg
ST49
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM51
CDM40
RM56
RB43
RWB46
CB32
SW32
GK20
Sức mạnh
37
Thể lực
72
Tăng tốc
78
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
82
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
24
Rê bóng
65
Giữ bóng
58
Kèm người
26
Tranh bóng
33
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
42
Chuyền dài
52
Lực sút
61
Đánh đầu
28
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
60
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
56
Phản ứng
44
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17