FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_182689

23.1.1988(36) 170cm 72Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM51
CM52
CDM51
RM51
RB48
RWB49
CB46
SW47
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
42
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
44
Tranh bóng
45
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
38
Đánh đầu
41
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
42
Penalty
57
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11