FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Whelpdale

27.1.1987(37) 184cm 80Kg
ST58
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM56
CDM54
RM58
RB55
RWB57
CB53
SW53
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
49
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
48
Tranh bóng
48
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
44
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
58
Vô-lê
52
Sút xoáy
48
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
48
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20