FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Colin Daniel

15.2.1988(36) 180cm 73Kg
ST57
RW58
CF56
RF56
CAM55
CM52
CDM52
RM58
RB55
RWB55
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
70
Tăng tốc
76
Tốc độ
87
Nhảy
78
Khéo léo
74
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
48
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
52
Chuyền dài
50
Lực sút
70
Đánh đầu
46
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
53
Đá phạt
61
Penalty
55
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
43
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16