FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Muller

6.11.1986(38) 175cm 68Kg
ST51
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM58
RM56
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
73
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
73
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
46
Vô-lê
42
Sút xoáy
53
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14