FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Hylton

25.2.1989(35) 183cm 71Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM58
CDM54
RM59
RB53
RWB54
CB54
SW53
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
42
Tranh bóng
39
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
53
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
52
Sút xoáy
52
Đá phạt
46
Penalty
58
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18